thứ bảy tháng 7 7 - 20:48 | FC Tapa #2 | 1-2 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 18:21 | FC Kiviõli #3 | 2-2 | 1 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 7 5 - 11:20 | kuressare | 1-3 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 18:42 | FC Pärnu | 3-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 19:29 | FC Maardu #2 | 1-1 | 1 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 18:21 | FC Sillamäe #2 | 1-3 | 0 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 13:22 | FC Tallinn #13 | 3-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 18:20 | FC Kuressaare #3 | 1-5 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 11:33 | kuressare | 0-2 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 18:30 | FC Tallinn #4 | 2-1 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 18:21 | FC Kiviõli #3 | 3-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 18:42 | FC Maardu #2 | 1-2 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 02:18 | FC Sillamäe #2 | 3-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 18:29 | FC Keila | 1-3 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 09:46 | FC Pärnu | 0-1 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 18:16 | FC Tallinn #13 | 4-1 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 08:19 | FC Tallinn #4 | 0-0 | 1 | Giao hữu | DCB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 18:39 | FC Valga #4 | 3-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 06:49 | FC Tallinn #7 | 4-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 18:33 | FC Tartu #12 | 0-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 13:20 | FC Tartu #13 | 2-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 18:50 | FC Kuressaare #3 | 1-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 19:48 | FC Maardu #2 | 1-4 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 18:48 | FC Tallinn #12 | 1-1 | 1 | Giao hữu | DCB | | |