42 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC T'uch'eng #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Georgetown #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |