thứ sáu tháng 7 20 - 13:00 | Oranjestad #28 | 0-5 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 7 7 - 13:00 | Hartford | 0-4 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 7 7 - 02:20 | FC Kueishan #3 | 1-1 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 14:00 | RC Mulhouse | 7-1 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 14:25 | Banana TianMu | 1-1 | 1 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 11:35 | FC Chilung #5 | 6-5 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 6 28 - 13:00 | FC Gland | 2-1 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ hai tháng 6 18 - 04:00 | Aberdeen #3 | 0-6 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ tư tháng 6 13 - 05:00 | Lordi | 1-4 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 6 7 - 04:00 | FC Hangchou #21 | 1-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 5 26 - 04:00 | 春秋战国FCB | 3-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 14:15 | GER KLOSE | 1-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 14:34 | FC Kaohsiung #2 | 2-3 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 14:39 | Taipower | 1-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 13:32 | FC Kaohsiung #8 | 0-0 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 14:33 | 皇家海军联队 | 1-1 | 1 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 05:00 | FC Ouagadougou #6 | 4-2 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 4 28 - 08:00 | NK Sončne Toplice | 0-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 4 25 - 04:00 | 津门虎 FC | 0-2 | 3 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 13:34 | 皇家海军联队 | 2-2 | 1 | Giao hữu | CB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 14:33 | GER KLOSE | 0-0 | 1 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 04:00 | 广州华南虎 | 0-1 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 14:27 | 整编74师 | 0-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 04:00 | FC Roseau #2 | 2-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 14:19 | Taipower | 1-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |