53 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 |
50 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 6 | 1 | 0 | 0 |
49 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 16 | 1 | 0 | 0 |
48 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 28 | 36 | 2 | 0 | 0 |
47 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 24 | 34 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 15 | 1 | 0 | 0 |
45 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 45 | 1 | 0 | 0 |
44 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 18 | 0 | 1 | 0 |
43 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 33 | 41 | 1 | 3 | 0 |
42 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 28 | 27 | 1 | 0 | 0 |
41 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 39 | 17 | 1 | 0 | 0 |
40 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 42 | 12 | 2 | 1 | 0 |
39 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 11 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sparta Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
36 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |