54 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 35 | 1 | 7 | 0 | 0 |
52 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 13 | 0 | 0 |
51 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 32 | 0 | 14 | 1 | 0 |
50 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 2 | 20 | 2 | 0 |
49 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 31 | 0 | 14 | 0 | 0 |
48 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 0 | 10 | 5 | 0 |
47 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 1 | 4 | 8 | 0 |
46 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 17 | 2 | 5 | 0 | 0 |
46 | Juanjuí | Giải vô địch quốc gia Peru | 12 | 1 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 27 | 5 | 28 | 1 | 0 |
44 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 9 | 40 | 1 | 0 |
43 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 24 | 6 | 28 | 1 | 0 |
42 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 23 | 3 | 20 | 1 | 0 |
41 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 20 | 4 | 22 | 1 | 0 |
40 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 21 | 4 | 16 | 0 | 0 |
39 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 25 | 2 | 9 | 4 | 0 |
38 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |