thứ sáu tháng 7 6 - 10:00 | Dream Team | 3-0 | 0 | Giao hữu | RM | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 08:42 | FC Scarborough | 0-5 | 3 | Giao hữu | CM | | |
thứ năm tháng 7 5 - 06:38 | FC Arima #2 | 2-0 | 3 | Giao hữu | RM | | |
thứ tư tháng 7 4 - 13:42 | FC San Fernando #2 | 1-4 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ tư tháng 7 4 - 07:00 | Earthmountain | 3-3 | 1 | Giao hữu | LM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ tư tháng 7 4 - 06:00 | FC Vaslui | 1-1 | 1 | Giao hữu | RM | | |
thứ hai tháng 7 2 - 04:00 | Feretory of Souls | 5-0 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ hai tháng 7 2 - 01:23 | FC Kingston #21 | 4-0 | 3 | Giao hữu | CM | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 11:24 | FC Montego Bay #9 | 0-3 | 3 | Giao hữu | CM | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 04:00 | Dream Team | 0-1 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 6 13 - 20:00 | Obra Kościan | 3-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ bảy tháng 6 2 - 13:00 | Spēks no tētiem | 5-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 5 20 - 14:00 | Reykjavík #6 | 2-0 | 0 | Giao hữu | CM | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 02:16 | FC Portmore #9 | 2-6 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 03:00 | Piracicaba #2 | 4-0 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ năm tháng 5 10 - 01:42 | FC Kingston #3 | 6-0 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 5 9 - 13:29 | FC St. Ann's Bay | 4-2 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 5 9 - 05:00 | FC Corozal Red Lions | 2-0 | 0 | Giao hữu | RM | | |
thứ hai tháng 4 16 - 11:00 | Meraki CF | 1-3 | 3 | Giao hữu | CM | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 01:38 | FC Montego Bay #9 | 4-0 | 3 | Giao hữu | CM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ bảy tháng 3 24 - 13:28 | FC Portmore #10 | 0-7 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 01:29 | FC Kingston #20 | 7-0 | 3 | Giao hữu | LM | | |