58 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 12 | 2 | 0 | 2 | 0 |
57 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 33 | 0 | 6 | 9 | 0 |
56 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 28 | 4 | 7 | 8 | 0 |
55 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 29 | 1 | 8 | 14 | 0 |
54 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 30 | 0 | 5 | 16 | 0 |
53 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 24 | 0 | 3 | 14 | 1 |
52 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 31 | 1 | 4 | 14 | 1 |
51 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 26 | 3 | 6 | 15 | 0 |
50 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 30 | 10 | 5 | 13 | 0 |
49 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 23 | 2 | 19 | 7 | 0 |
48 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 32 | 13 | 22 | 15 | 0 |
47 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 32 | 10 | 9 | 11 | 1 |
46 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 34 | 10 | 25 | 11 | 0 |
45 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 30 | 6 | 19 | 12 | 1 |
44 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 32 | 8 | 8 | 7 | 1 |
43 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 34 | 1 | 5 | 5 | 1 |
42 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 33 | 3 | 2 | 10 | 0 |
41 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 33 | 2 | 7 | 11 | 0 |
40 | Khaitan | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 29 | 0 | 2 | 11 | 0 |
39 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ad-Dammam #7 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 30 | 1 | 11 | 7 | 1 |
38 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |