61 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 |
60 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 26 | 0 | 0 | 0 |
57 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
56 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 1 | 0 | 0 |
55 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
54 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 1 | 0 | 0 |
53 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 4 | 0 | 0 |
52 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 5 | 0 | 0 |
51 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 23 | 3 | 0 | 0 |
50 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 16 | 3 | 0 | 0 |
50 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 17 | 8 | 0 | 0 |
49 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 13 | 0 | 0 |
48 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 48 | 1 | 2 | 0 |
47 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 47 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 47 | 9 | 0 | 0 |
45 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12 | 0 | 0 | 0 |