73 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
71 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
70 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 11 | 0 | 2 | 0 |
69 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
68 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 12 | 0 | 1 | 0 |
67 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 18 | 1 | 0 | 0 |
66 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 21 | 0 | 1 | 0 |
65 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 22 | 1 | 0 | 0 |
64 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 15 | 2 | 0 | 1 |
63 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
62 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 35 | 1 | 0 | 0 |
61 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |