72 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | Sun'chon | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | FK Klaipeda #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |