80 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 38 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 68 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 96 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 2 | 0 |
77 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 106 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
76 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 8 | 14 | 1 | 0 | 0 |
75 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 16 | 27 | 0 | 0 | 0 |
74 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 27 | 0 | 0 | 0 |
73 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 36 | 0 | 0 | 0 |
72 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 40 | 0 | 0 | 0 |
71 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 33 | 0 | 0 | 0 |
70 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 63 | 0 | 0 | 0 |
69 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 54 | 0 | 0 | 0 |
68 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 61 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 73 | 0 | 1 | 0 |
66 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 77 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 2 | 0 |
65 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 34 | 64 | 3 | 1 | 0 |
64 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 36 | 35 | 0 | 1 | 0 |
63 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
62 | Margate | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 39 | 43 | 4 | 1 | 0 |
61 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 68 | 16 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC Mogadishu #6 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 46 | 1 | 1 | 0 |
59 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 29 | 42 | 3 | 1 | 0 |
58 | FC Mogadishu | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 32 | 28 | 0 | 1 | 0 |
58 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |