thứ tư tháng 6 5 - 14:20 | FC Kampala #3 | 2-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ ba tháng 6 4 - 04:18 | FC Lugazi #2 | 4-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ hai tháng 6 3 - 05:15 | FC Busembatia | 8-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
chủ nhật tháng 6 2 - 11:47 | FC Kajansi | 2-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ bảy tháng 6 1 - 04:41 | FC Lira #3 | 3-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ sáu tháng 5 31 - 11:36 | FC Moyo | 4-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ ba tháng 5 28 - 04:19 | FC Wakiso | 3-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ hai tháng 5 27 - 08:50 | FC Kampala #17 | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
chủ nhật tháng 5 26 - 04:19 | FC Pader | 2-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ sáu tháng 5 24 - 18:32 | FTC Isti II | 8-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ tư tháng 5 22 - 04:20 | Ezra fc | 2-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ hai tháng 5 20 - 17:26 | FC Luwero | 2-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | | |
chủ nhật tháng 5 19 - 12:27 | Ezra fc | 8-3 | 0 | Cúp quốc gia | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ bảy tháng 5 18 - 04:33 | Hakuna Matata | 1-14 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ sáu tháng 5 17 - 17:45 | FC Ibanda | 4-6 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ năm tháng 5 16 - 20:29 | FC Kampala #12 | 4-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ ba tháng 5 14 - 04:27 | FC Kampala #3 | 4-4 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
chủ nhật tháng 5 12 - 16:37 | FC Lugazi #2 | 3-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ năm tháng 5 9 - 04:50 | FC Busembatia | 3-9 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | S | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |