78 | [FS] HT Utd | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 10 | 9 | 0 | 0 | 0 |
77 | [FS] HT Utd | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 31 | 2 | 0 | 0 |
77 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 17 | 1 | 1 | 0 |
75 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
74 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
73 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 34 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 1 | 0 |
72 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 9 | 0 | 1 | 0 |
71 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 33 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
70 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 39 | 0 | 1 | 0 |
69 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 10 | 1 | 1 | 0 |
68 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
67 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 |
66 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 43 | 19 | 1 | 0 | 0 |
64 | Palhoça #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 58 | 8 | 1 | 1 | 0 |
63 | Palhoça #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | ZKS Olimpia Zambrów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |