83 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 28 | 0 | 0 |
82 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 24 | 0 | 0 |
81 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 28 | 0 | 0 |
80 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 29 | 0 | 0 |
79 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 26 | 0 | 0 |
78 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 23 | 0 | 0 |
77 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 18 | 0 | 0 |
76 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 29 | 21 | 0 | 0 |
75 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 15 | 0 | 0 |
74 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 22 | 14 | 0 | 0 |
73 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 15 | 0 | 0 |
72 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 15 | 0 | 0 |
71 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 29 | 21 | 0 | 0 |
70 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 14 | 0 | 0 |
69 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 24 | 12 | 0 | 0 |
68 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 22 | 12 | 0 | 0 |
67 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 2 | 2 | 0 | 0 |
66 | Debden Eagles FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 51 | 2 | 0 | 0 |
66 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | Palma #10 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 66 | 11 | 0 | 0 |
64 | Kingston Wolves FC | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 43 | 22 | 0 | 0 |
62 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 |
61 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 |
60 | Briton Ferry | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 2 | 2 | 0 |
59 | Tottenham Hotspur FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 |