80 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 24 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
79 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 17 | 16 | 0 | 0 |
78 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 18 | 0 | 0 |
77 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
76 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 23 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
75 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 16 | 0 | 0 |
74 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 15 | 0 | 0 |
73 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 17 | 0 | 0 |
72 | The Lions | Giải vô địch quốc gia Zambia | 19 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
71 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 3 | 0 | 0 |
70 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 12 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 2 | 0 | 0 |
68 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Valmiera Spartians | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 |