76 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
65 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 53 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 |
63 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |