83 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 19 | 0 | 5 | 0 | 0 |
81 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 2 | 2 | 9 | 0 |
80 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 0 | 3 | 7 | 0 |
79 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 1 | 6 | 8 | 0 |
78 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 1 | 12 | 14 | 1 |
77 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 3 | 16 | 9 | 0 |
76 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 2 | 11 | 6 | 1 |
75 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 5 | 17 | 7 | 0 |
74 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 4 | 21 | 9 | 0 |
73 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 5 | 22 | 12 | 2 |
72 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 11 | 42 | 9 | 0 |
69 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
65 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |