Kevin Lindstrand: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
80lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]250310
79lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]2211020
78lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]270150
77lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]311421
76lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]33126 3rd30
75lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]3251440
74lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]3241590
73lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]32731 1st60
72lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]3121390
71lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]3202050
70lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]3421960
69lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]36227 1st70
68lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]3132840
67lv FC Reņģu bendeslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]340461
66fo Havnar Bóltfelagfo Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe110010
65lv FK Smilšutārpilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]360000
64lv FK Smilšutārpilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]70000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 26 2022fo Havnar Bóltfelaglv FC Reņģu bendesRSD11 880 721
tháng 5 6 2022lv FK Smilšutārpifo Havnar BóltfelagRSD12 797 473

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của lv FK Smilšutārpi vào thứ tư tháng 2 16 - 16:28.