84 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 15 | 1 | 0 | 0 |
83 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 34 | 1 | 0 | 0 |
82 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 17 | 8 | 1 | 0 |
81 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 30 | 4 | 0 | 0 |
80 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 39 | 5 | 0 | 0 |
79 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 29 | 6 | 1 | 0 |
78 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 25 | 3 | 0 | 0 |
77 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 14 | 4 | 0 | 0 |
76 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 7 | 1 | 0 | 0 |
75 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 12 | 1 | 0 | 0 |
74 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 5 | 1 | 0 | 0 |
73 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 5 | 2 | 0 | 0 |
72 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 43 | 4 | 1 | 1 | 0 |
71 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 3 | 1 | 0 | 0 |
70 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |