82 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
81 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |