82 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 8 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 34 | 3 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 3 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 34 | 5 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 35 | 4 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 2 | 1 | 5 | 0 |
68 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 33 | 4 | 1 | 2 | 0 |
67 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 39 | 0 | 0 | 8 | 0 |
66 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 |
65 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |