81 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 38 | 16 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 40 | 42 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 7 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 7 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 48 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 | 0 |
75 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 39 | 34 | 6 | 1 | 0 |
74 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 32 | 24 | 2 | 1 | 0 |
73 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 34 | 25 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 34 | 13 | 4 | 0 | 0 |
71 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 34 | 30 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 38 | 38 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 38 | 28 | 2 | 0 | 0 |
68 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 37 | 36 | 5 | 0 | 0 |
67 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 3 | 0 | 1 | 0 |
66 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |