Ilgmārs Rodinovs: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
83lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]20000
82lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia367000
81lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]3728000
80lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]3617000
79lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia362000
78lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]3110000
77lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]338100
76it AtLeTiCo ScApIgLiAtIit Giải vô địch quốc gia Italy [2]3728300
75pl Sarmacja Będzinpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2]3026020
74lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]200000
73lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]251000
72lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]220000
71cn GD Kunmingcn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1]2917110
70lv Gorka Citylv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]3011000
69lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia200010
68lv FC Daugavpils #15lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]3430210
67lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia290000
66lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]100000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 16 2024lv Spēks no tētiemck FairytaleRSD65 538 000
tháng 10 11 2023lv Spēks no tētiemit AtLeTiCo ScApIgLiAtI (Đang cho mượn)(RSD13 106 438)
tháng 8 20 2023lv Spēks no tētiempl Sarmacja Będzin (Đang cho mượn)(RSD7 139 275)
tháng 1 25 2023lv Spēks no tētiemcn GD Kunming (Đang cho mượn)(RSD1 630 395)
tháng 12 5 2022lv Spēks no tētiemlv Gorka City (Đang cho mượn)(RSD920 401)
tháng 8 19 2022lv Spēks no tētiemlv FC Daugavpils #15 (Đang cho mượn)(RSD238 028)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 13) của lv Spēks no tētiem vào thứ bảy tháng 6 11 - 09:07.