77 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 2 | 0 | 6 | 0 |
74 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 44 | 3 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 48 | 0 | 0 | 11 | 0 |
72 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
71 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | The Bhoys | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |