82 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 30 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 31 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 50 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 55 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 65 | 0 | 0 | 0 |
72 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 3 | 0 |
71 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 6 | 0 |
70 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 1 | 0 |
69 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 3 | 0 |
69 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 4 | 0 |