80 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 11 | 1 | 3 | 1 | 1 |
79 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 24 | 6 | 29 | 4 | 0 |
78 | FC ĶEIPENE | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 2 | 3 | 5 | 0 |
77 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 28 | 10 | 14 | 14 | 1 |
76 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 30 | 10 | 15 | 9 | 1 |
75 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 32 | 9 | 11 | 11 | 1 |
74 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 30 | 3 | 1 | 1 | 1 |
73 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | Southend-on-Sea #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 35 | 8 | 9 | 4 | 1 |
71 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 32 | 5 | 20 | 6 | 0 |
70 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |