80 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 17 | 0 | 2 | 4 | 0 |
79 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 30 | 4 | 13 | 12 | 0 |
78 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 33 | 2 | 2 | 5 | 0 |
77 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 0 | 1 | 9 | 1 |
76 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 2 | 6 | 5 | 0 |
75 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 1 | 9 | 8 | 0 |
74 | Feyenoord 1908 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 57 | 3 | 11 | 8 | 0 |
73 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 31 | 0 | 9 | 4 | 0 |
72 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |