80 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 20 | 15 | 0 |
79 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 18 | 10 | 0 |
78 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 6 | 8 | 1 |
77 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |