83 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
81 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |