84 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 14 | 12 | 1 | 3 | 0 |
83 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 51 | 2 | 0 | 0 |
82 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 44 | 1 | 3 | 1 |
81 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 45 | 1 | 1 | 0 |
80 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 45 | 4 | 1 | 0 |
79 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 45 | 43 | 1 | 1 | 0 |
78 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 60 | 41 | 2 | 1 | 0 |
77 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 62 | 50 | 0 | 3 | 0 |
76 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 41 | 27 | 2 | 1 | 0 |
75 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 39 | 13 | 1 | 0 | 0 |
74 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 36 | 5 | 1 | 0 | 0 |
73 | Ñémby #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Widzew | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |