Andrzej Wiernicki: Các trận đấu
Thời gian | Đối thủ | Kết quả | Điểm | Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Bàn thắng | Thẻ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hôm qua - 11:40 | ![]() | 1-5 | 3 | Giao hữu | LF | ![]() | |
thứ sáu tháng 6 28 - 22:19 | ![]() | 5-0 | 3 | Giao hữu | LF | ![]() ![]() ![]() | |
thứ năm tháng 6 27 - 02:46 | ![]() | 2-7 | 3 | Giao hữu | S | ![]() ![]() ![]() | |
thứ tư tháng 6 26 - 14:46 | ![]() | 0-9 | 3 | Giao hữu | LF | ![]() ![]() | |
thứ ba tháng 6 25 - 22:46 | ![]() | 8-1 | 3 | Giao hữu | LF | ![]() ![]() | |
thứ hai tháng 6 24 - 14:27 | ![]() | 0-7 | 3 | Giao hữu | S | ![]() ![]() ![]() | |
chủ nhật tháng 6 23 - 22:31 | ![]() | 5-0 | 3 | Giao hữu | S | ![]() ![]() | |
thứ bảy tháng 6 22 - 14:21 | ![]() | 0-7 | 3 | Giao hữu | S | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
thứ sáu tháng 6 21 - 22:35 | ![]() | 10-1 | 3 | Giao hữu | S | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![Andrzej Wiernicki Andrzej Wiernicki](https://rockingsoccer.com/faces/53NJ48263--B0 0-RYCNCV.png)