84 | FC Levice #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Levice #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 5 | 3 | 0 | 0 |
82 | FC Levice #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 8 | 6 | 0 | 0 |
81 | FC Levice #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 3 | 2 | 0 | 0 |
80 | FC Levice #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 7 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Levice #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 28 | 2 | 3 | 0 | 0 |
78 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Sarmacja Będzin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |