80 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 63 | 43 | 2 | 0 | 0 |
78 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 65 | 42 | 0 | 0 | 0 |
77 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 71 | 31 | 1 | 1 | 0 |
76 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 63 | 20 | 1 | 1 | 0 |
75 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 68 | 18 | 1 | 4 | 0 |
74 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 65 | 13 | 0 | 0 | 0 |
73 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 47 | 6 | 1 | 0 | 0 |