83 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 29 | 0 | 10 | 11 | 0 |
82 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 25 | 0 | 7 | 1 | 1 |
81 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 0 | 4 | 2 | 0 |
80 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 56 | 1 | 8 | 10 | 0 |
80 | KV Châtelet | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | KV Châtelet | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | KV Châtelet | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | US Rennes #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 9 | 11 | 15 | 0 |
77 | KV Châtelet | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
76 | KV Châtelet | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | KV Châtelet | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | KV Châtelet | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | KV Châtelet | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |