85 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
84 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 2 | 4 | 13 | 1 |
83 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 66 | 4 | 10 | 5 | 0 |
82 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 59 | 0 | 6 | 12 | 0 |
81 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 65 | 0 | 3 | 11 | 0 |
80 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 57 | 0 | 2 | 13 | 0 |
79 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 55 | 0 | 0 | 13 | 1 |
78 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 55 | 1 | 4 | 13 | 1 |
77 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |