thứ sáu tháng 11 1 - 13:04 | 雪山飞鹰 Đội U21 | 5-4 | 0 | Giải đấu U21 | LCF | | |
thứ năm tháng 10 31 - 11:01 | 大爷来了 Đội U21 | 7-2 | 3 | Giải đấu U21 | LCF | | |
thứ tư tháng 10 30 - 12:02 | 花好月圆 Đội U21 | 3-1 | 0 | Cúp trẻ U21 | LCF | | |
thứ hai tháng 10 28 - 13:04 | 北门红军 Đội U21 | 3-0 | 0 | Giải đấu U21 | SF | | |
thứ hai tháng 10 28 - 06:00 | Red Lions fc | 1-2 | 3 | Giao hữu | LF | | |
thứ bảy tháng 10 26 - 16:00 | An Oriant Da Viken | 1-0 | 3 | Giao hữu | LF | | |
thứ bảy tháng 10 26 - 11:02 | AJ Auxerre Đội U21 | 1-1 | 1 | Giải đấu U21 | LCF | | |
thứ sáu tháng 10 25 - 13:05 | 烈火中永生 Đội U21 | 0-8 | 3 | Giải đấu U21 | SF | | |
thứ tư tháng 10 23 - 11:03 | 浙江绿城队 Đội U21 | 6-2 | 3 | Giải đấu U21 | LCF | | |
thứ ba tháng 10 22 - 02:05 | 浙江绿城队 Đội U21 | 3-1 | 0 | Giải đấu U21 | RCF | | |
thứ năm tháng 10 17 - 11:03 | kwlgxht Đội U21 | 1-2 | 0 | Giải đấu U21 | LCF | | |
thứ tư tháng 10 16 - 13:04 | 北门红军 Đội U21 | 0-1 | 3 | Giải đấu U21 | SF | | |
chủ nhật tháng 10 13 - 13:01 | 北门红军 Đội U21 | 2-1 | 0 | Giải đấu U21 | RCF | | |
thứ sáu tháng 10 11 - 19:51 | El Chalten | 4-0 | 0 | Giao hữu | LF | | |
thứ sáu tháng 10 11 - 11:03 | El Chalten Đội U21 | 2-1 | 3 | Giải đấu U21 | SF | | |
thứ năm tháng 10 10 - 11:01 | 纽布里奇盖特 Đội U21 | 5-0 | 3 | Giải đấu U21 | LCF | | |
chủ nhật tháng 10 6 - 16:00 | Blue Team | 0-12 | 3 | Giao hữu | RF | | |
thứ bảy tháng 10 5 - 02:18 | 江米联队 | 0-1 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 10 4 - 15:00 | Karjala | 3-1 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 10 4 - 11:43 | 烈火中永生 | 0-0 | 1 | Giao hữu | SF | | |