thứ hai tháng 11 25 - 02:02 | FC Shenyang #28 Đội U21 | 4-3 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
chủ nhật tháng 11 24 - 05:02 | 南通黑衣国际 Đội U21 | 1-1 | 1 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ năm tháng 11 21 - 06:02 | 终极魔镜 Đội U21 | 9-1 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ bảy tháng 11 16 - 04:01 | 一蓑烟雨任平生 Đội U21 | 2-6 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ tư tháng 11 13 - 13:01 | 云南红塔 Đội U21 | 5-4 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
chủ nhật tháng 11 10 - 04:03 | SalySuning Đội U21 | 0-4 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ bảy tháng 11 9 - 11:01 | 上海中远 Đội U21 | 5-3 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ năm tháng 11 7 - 04:05 | 南通黑衣国际 Đội U21 | 1-3 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ hai tháng 11 4 - 02:02 | 锦州古城 Đội U21 | 7-3 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
chủ nhật tháng 11 3 - 10:05 | super-inter Đội U21 | 2-4 | 3 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ sáu tháng 11 1 - 01:03 | Jiupu Đội U21 | 4-4 | 1 | Giải đấu U21 [3] | SM | | |
thứ năm tháng 10 31 - 01:01 | FC shanghai HD Đội U21 | 6-1 | 0 | Giải đấu U21 [3] | SM | | |
thứ ba tháng 10 29 - 04:04 | FC TaiJi Đội U21 | 1-7 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ hai tháng 10 28 - 04:05 | 黑色巨石 Đội U21 | 3-2 | 3 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ bảy tháng 10 26 - 04:04 | 龙行天下 Đội U21 | 4-6 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ sáu tháng 10 25 - 02:05 | Hegang #8 Đội U21 | 2-4 | 3 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ tư tháng 10 23 - 02:01 | 老友面 Đội U21 | 4-1 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
chủ nhật tháng 10 20 - 13:02 | 小南 Đội U21 | 7-0 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ bảy tháng 10 19 - 04:03 | FC K ai xin Đội U21 | 4-6 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |
thứ hai tháng 10 14 - 04:04 | 一蓑烟雨任平生 Đội U21 | 1-5 | 0 | Giải đấu U21 [4] | SM | | |