37 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 35 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 10 | 0 | 0 |
35 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 32 | 10 | 0 | 0 |
32 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 33 | 22 | 0 | 1 |
30 | FC Winnie the Pooh | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 4 | 1 | 0 |
29 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 10 | 1 | 0 |
28 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 12 | 0 | 0 |
27 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 12 | 0 | 0 |
26 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 11 | 0 | 0 |
25 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 11 | 0 | 0 |
24 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 16 | 0 | 0 |
23 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 20 | 0 | 0 |
22 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 18 | 0 | 0 |
22 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 |
21 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 8 | 0 | 0 |
20 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 6 | 0 | 0 |
19 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 13 | 0 | 0 |
18 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 13 | 0 | 0 |
17 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 9 | 0 | 0 |
16 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 12 | 0 | 0 |
15 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 9 | 0 | 0 |
14 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 2 | 0 | 0 |
13 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 14 | 0 | 0 |
12 | KV Antwerpen #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 53 | 11 | 0 | 0 |
11 | KV Antwerpen #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 58 | 11 | 0 | 0 |
10 | FC P'yongyang #13 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [3.2] | 36 | 30 | 0 | 0 |