29 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Phan Rang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Phan Rang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Phan Rang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 43 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Phan Rang #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
22 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 |
16 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
15 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
14 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
12 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
10 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |