37 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 4 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 5 | 0 | 0 | 0 |
24 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 4 | 0 | 1 | 0 |
23 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
22 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
19 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
18 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
16 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |