37 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 5 | 3 | 0 | 0 |
36 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 6 | 1 | 0 | 0 |
35 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 10 | 0 | 0 |
34 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 18 | 0 | 0 |
33 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 5 | 0 | 0 |
32 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 9 | 0 | 0 |
31 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 10 | 0 | 0 |
30 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 11 | 0 | 0 |
29 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 10 | 0 | 0 |
28 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 5 | 0 | 0 |
27 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 15 | 1 | 0 |
26 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 14 | 0 | 0 |
25 | Heilongjiang Ice City FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 10 | 1 | 0 |
24 | Nizipspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
23 | Nizipspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
22 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 42 | 9 | 0 | 0 |
21 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 41 | 25 | 0 | 0 |
20 | Frankfurter Fc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 0 |
19 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 9 | 0 | 1 | 0 |
18 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 |
17 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 1 | 0 |