FC Mutalau
Chuyển nhượng
Ngày | Cầu thủ | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
tháng 6 29 2020 | R. Reckart | FC Mutalau | Không có | RSD1 698 769 |
tháng 12 3 2019 | K. Vaifale | FC Mutalau | Không có | RSD879 916 |
tháng 12 2 2019 | M. Muru | FC Mutalau | Không có | RSD955 086 |
tháng 11 9 2019 | A. Wan | FC Mutalau | Không có | RSD879 916 |
tháng 9 27 2019 | P. Peone | FC Mutalau | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 9 18 2019 | W. Ulta | FC Mutalau | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 8 21 2019 | C. Paxton | FC Cruz Bay #9 | FC Mutalau | RSD3 061 000 |
tháng 7 29 2019 | T. Karauria | FC Mutalau | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 7 29 2019 | R. Reckart | Mace Utd | FC Mutalau | RSD3 008 000 |
tháng 4 17 2019 | H. Lima | FC Mutalau | Không có | RSD1 203 194 |
tháng 2 24 2019 | R. Gesupo | FC Mutalau | Không có | RSD1 203 194 |
tháng 2 22 2019 | P. Koula | FC Mutalau | Không có | RSD18 139 |
tháng 1 3 2019 | H. Bari | FC Mutalau | Không có | RSD38 410 |
tháng 6 8 2018 | M. Naia | FC Mutalau | Không có | RSD781 149 |
tháng 6 7 2018 | K. Siteti | FC Mutalau | Không có | RSD192 882 |
tháng 10 17 2017 | T. Kainaro | FC Mutalau | Santa Cruz #10 | RSD2 992 987 |
tháng 10 14 2017 | S. Haj-sanip | FC Mutalau | Suzhou #7 | RSD474 656 |
tháng 9 21 2017 | C. Munyarryun | FC Mutalau | Arsenal | RSD73 088 238 |
tháng 7 31 2017 | T. Ofanengaue | FC Mutalau | FC Onotoa #2 | RSD3 436 343 |
tháng 7 8 2017 | R. Lopeti | FC Mutalau | World Rulers (Đang cho mượn) | (RSD221 250) |
tháng 7 7 2017 | T. Ruakere | FC Mutalau | Sheffield United #2 | RSD4 165 601 |
tháng 5 21 2017 | R. Lopeti | FC Mutalau | Huancayo (Đang cho mượn) | (RSD141 909) |
tháng 5 17 2017 | S. Liwauddin | MPL Elite Team | FC Mutalau | RSD36 130 548 |
tháng 5 11 2017 | R. Buassi | FC Mutalau | Trim Tigers | RSD8 941 001 |
tháng 4 20 2017 | M. Tonga | FC Mutalau | FC Hegang #9 | RSD3 925 000 |