皇家海军联队
Cúp/Giải đấu hiện tại
皇家海军联队 vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á Bảng | ? | 84 |
Siêu cúp quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 83 | AQ | 83 |
Cúp quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 84 | ? | 84 |
Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | ? | 84 |
Cúp trẻ U21 Đài Bắc Trung Hoa mùa 84 | 1/8 | 84 |
on on mùa 84 | ? | 84 |
on on mùa 84 | ? | 84 |
on on mùa 84 | ? | 84 |
on on mùa 84 | ? | 84 |
on on mùa 85 | ? | 85 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu 皇家海军联队 đã tham gia.
Quốc tế
Siêu cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Siêu cúp quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 79 | AQ | 79 |
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 83 | VĐ | 83 |
Cúp quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 82 | - | 82 |
Cúp quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 81 | BK | 81 |
Cúp quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 80 | TK | 80 |
Cúp quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 79 | TK | 79 |
Cúp quốc gia Đài Bắc Trung Hoa mùa 78 | BK | 78 |
Giải đấu
Cúp trẻ U21
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Cúp trẻ U21 Đài Bắc Trung Hoa mùa 83 | 1/8 | 83 |
Cúp trẻ U21 Đài Bắc Trung Hoa mùa 82 | TK | 82 |
Cúp trẻ U21 Đài Bắc Trung Hoa mùa 81 | AQ | 81 |
Cúp trẻ U21 Đài Bắc Trung Hoa mùa 80 | AQ | 80 |
Cúp trẻ U21 Đài Bắc Trung Hoa mùa 79 | VĐ | 79 |
Cúp trẻ U21 Đài Bắc Trung Hoa mùa 78 | VĐ | 78 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
6666 mùa 83 | V1 | 83 |
xiangdangkeyi mùa 83 | V1 | 83 |
Friendly League mùa 83 | V1 | 83 |
Friendly League mùa 83 | V1 | 83 |
Friendly Friendlies mùa 80 | VĐ | 80 |
go come mùa 78 | V1 | 78 |