Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ mùa 56 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Chamgrim | scoulin | 4,169,854 | - |
2 | Lucerna | Alfie Porter | 179,616 | - |
3 | FC Luzern | Laci | 4,523,914 | - |
4 | FC St. Gallen | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Kriens | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Pully #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Kergle Bern | Kastrix | 2,277,650 | - |
8 | FC Roggwil | Đội máy | 0 | - |
9 | RR Stones | Ragno | 485,697 | - |
10 | FC Villars-sur-Glâne | Đội máy | 0 | - |