Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ mùa 56 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Rahel | FC St. Gallen | 30 | 36 |
W. Leyers | FC Roggwil | 24 | 36 |
M. Speicher | FC Kriens | 19 | 34 |
I. Marmeladov | FC Kergle Bern | 8 | 34 |
S. Foppens | FC Pully #2 | 8 | 34 |
F. Bartholdy | FC Kergle Bern | 7 | 35 |
V. Ivić | FC Luzern | 4 | 40 |
J. le Nain | FC Kergle Bern | 3 | 31 |
B. Yrkillsson | FC Kriens | 1 | 30 |
Y. Suguenot | FC Kergle Bern | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Ivić | FC Luzern | 12 | 40 |
B. Yrkillsson | FC Kriens | 9 | 30 |
V. Kūtris | FC Luzern | 8 | 26 |
J. le Nain | FC Kergle Bern | 7 | 31 |
R. Bahno | FC Luzern | 4 | 18 |
S. Budi | FC Kergle Bern | 4 | 34 |
M. Speicher | FC Kriens | 3 | 34 |
F. Bartholdy | FC Kergle Bern | 3 | 35 |
G. Brehelin | FC Kergle Bern | 2 | 34 |
W. Leyers | FC Roggwil | 2 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Garside | FC Luzern | 14 | 36 |
M. Bufi | FC St. Gallen | 13 | 34 |
O. Buurs | FC Roggwil | 4 | 33 |
H. Herr | FC Kergle Bern | 2 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. le Nain | FC Kergle Bern | 11 | 31 |
Y. Suguenot | FC Kergle Bern | 9 | 33 |
V. Kūtris | FC Luzern | 7 | 26 |
G. Brehelin | FC Kergle Bern | 6 | 34 |
B. Yrkillsson | FC Kriens | 5 | 30 |
S. Budi | FC Kergle Bern | 4 | 34 |
B. Wilcox | FC St. Gallen | 3 | 9 |
P. Naveau | FC Kergle Bern | 3 | 17 |
A. Namazi | FC Pully #2 | 3 | 35 |
V. Imperore | FC Kriens | 2 | 5 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Yrkillsson | FC Kriens | 1 | 30 |
S. Budi | FC Kergle Bern | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|