Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 8
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | 解放军之怒 | pazucn | 1,747,250 | - |
2 | Jixi #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | AJ Auxerre | Christophe Pélissier | 12,561,898 | - |
4 | Wuxi Utd | Erwin von Wuxi | 8,075,511 | - |
5 | FC Andy | Andy | 8,629,749 | - |
6 | FC Ningbo #3 | Đội máy | 8,298,801 | - |
7 | □ W □ | W | 8,309,340 | - |
8 | 北京同仁堂 | 战神巴蒂 | 8,799,464 | - |
9 | 九命玄喵 | 九命玄喵 | 863,029 | - |
10 | 烈火中永生 | 龙少 | 9,716,000 | - |
11 | FC Nanchang | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Nanjing #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | Chongqing #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | Xuzhou | Đội máy | 0 | - |
15 | 大家榜联队 | 洋小一 | 27,897 | - |
16 | MUFC | 雪冥康 | 1,034,594 | - |