Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 8
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Song | Wuxi Utd | 28 | 30 |
. | □ W □ | 16 | 30 |
. | FC Andy | 14 | 22 |
B. Lang | AJ Auxerre | 4 | 29 |
. | FC Nanjing #2 | 2 | 10 |
Z. Zhao | Wuxi Utd | 2 | 30 |
R. Pack | AJ Auxerre | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Lang | AJ Auxerre | 26 | 29 |
S. Choi | Wuxi Utd | 20 | 29 |
Z. Zhao | Wuxi Utd | 18 | 30 |
R. Pack | AJ Auxerre | 15 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Jeon | Wuxi Utd | 4 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Choi | Wuxi Utd | 4 | 29 |
K. Pośpiech | 九命玄喵 | 1 | 2 |
. | FC Nanjing #2 | 1 | 10 |
. | FC Ningbo #3 | 1 | 20 |
Z. Zheng | 北京同仁堂 | 1 | 0 |
B. Chiu | Wuxi Utd | 1 | 0 |
Z. Zhao | Wuxi Utd | 1 | 30 |
C. Chin | Wuxi Utd | 1 | 30 |
B. Song | Wuxi Utd | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Chiu | Wuxi Utd | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|