Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 73 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FK TÁBOR | Radek Koranda | 2,311,048 | - |
2 | FC Demoticon | Demon | 55,888 | - |
3 | FK Luku Tábor | czluku | 1,163,080 | - |
4 | AJAX Mistřice | fityn | 22,998 | - |
5 | FC BETY | Bety | 1,485,430 | - |
6 | FK Prague #23 | Đội máy | 0 | - |
7 | Jiskra Strážnice | Jarda | 686,543 | - |
8 | FC Ostrau #7 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Sokolov #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FK Náchod #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | FK Litomerice | Đội máy | 0 | - |
12 | FK Opava | Đội máy | 0 | - |
13 | FK Orlová | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Zatec | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Bohumín | Đội máy | 0 | - |
16 | FK Prerov | Đội máy | 0 | - |