Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 73 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FK TÁBOR | 90 | RSD16 938 222 |
2 | FC Demoticon | 82 | RSD15 432 603 |
3 | FK Luku Tábor | 66 | RSD12 421 363 |
4 | AJAX Mistřice | 66 | RSD12 421 363 |
5 | FC BETY | 57 | RSD10 727 541 |
6 | FK Prague #23 | 47 | RSD8 845 516 |
7 | Jiskra Strážnice | 45 | RSD8 469 111 |
8 | FC Ostrau #7 | 33 | RSD6 210 682 |
9 | FC Sokolov #2 | 33 | RSD6 210 682 |
10 | FK Náchod #3 | 28 | RSD5 269 669 |
11 | FK Litomerice | 28 | RSD5 269 669 |
12 | FK Opava | 27 | RSD5 081 467 |
13 | FK Orlová | 23 | RSD4 328 657 |
14 | FC Zatec | 23 | RSD4 328 657 |
15 | FC Bohumín | 21 | RSD3 952 252 |
16 | FK Prerov | 11 | RSD2 070 227 |