Giải vô địch quốc gia Algeria mùa 58 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Narh | W R Baghlia | 16 | 32 |
O. Aduamah | FC Bou Saâda | 13 | 30 |
W. El Gohary | FC Beskra | 13 | 33 |
T. Ohnona | FC Sidi bel Abbès | 8 | 31 |
Y. El Gohary | W R Baghlia | 6 | 32 |
I. Abdelkader | FC Sidi bel Abbès | 5 | 29 |
A. Al Mubi | FC Sidi bel Abbès | 2 | 29 |
U. Mosallam | FC Beskra | 2 | 30 |
Q. Liu | FC Ghilizane | 1 | 24 |
A. Kommana | FC Bou Saâda | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Aduamah | FC Bou Saâda | 18 | 30 |
Q. Liu | FC Ghilizane | 12 | 24 |
Y. El Gohary | W R Baghlia | 7 | 32 |
A. Al Mubi | FC Sidi bel Abbès | 6 | 29 |
A. Kommana | FC Bou Saâda | 6 | 31 |
K. Hadji | FC Sidi bel Abbès | 5 | 29 |
U. Mosallam | FC Beskra | 4 | 30 |
O. Narh | W R Baghlia | 3 | 32 |
T. Ohnona | FC Sidi bel Abbès | 1 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Al Muhammadi | FC Sidi bel Abbès | 23 | 30 |
Y. Benabu | FC Bir el Ater | 5 | 13 |
K. Bendjian | FC El Khroub | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Aduamah | FC Bou Saâda | 12 | 30 |
K. Hadji | FC Sidi bel Abbès | 11 | 29 |
U. Mosallam | FC Beskra | 11 | 30 |
A. Kommana | FC Bou Saâda | 9 | 31 |
A. Al Mubi | FC Sidi bel Abbès | 6 | 29 |
Y. El Gohary | W R Baghlia | 5 | 32 |
A. Batrawi | FC Khenchla | 4 | 33 |
A. Amouzique | FC Sidi bel Abbès | 3 | 10 |
E. Beriro | FC Sidi bel Abbès | 3 | 33 |
Y. Maychub | FC Sidi bel Abbès | 2 | 12 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|